Thang đo
|
Độ dẫn
|
0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
|
TDS
|
0.0 to 100.0 mg/L (ppm); 0 to 1000 mg/L (ppm) 0.00 to 10.00 g/L (ppt); 0.0 to 100.0 g/L (ppt)
|
Nhiệt độ
|
-10.0 to 100.0°C
|
Độ phân giải
|
Độ dẫn
|
0.1 µS; 1 µS; 0.01 mS; 0.1 mS
|
TDS
|
0.1 ppm; 1 ppm; 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt)
|
Nhiệt độ
|
0.1°C
|
Độ chính xác
@ 20°C
|
EC/TDS
|
±0.5% f.s.
|
Nhiệt độ
|
±1°C (ngoài thang)
|
Hiệu chuẩn EC
|
Tự động hoặc bằng tay tại 1 điểm
|
Bù nhiệt
|
Tự động hoặc bằng tay, -10 đến 100°C với hệ số nhiệt độ tùy chỉnh từ 0.00 đến 10.00%/°C
|
Hệ số chuyển đổi TDS
|
tùy chỉnh từ 0.00 đến 1.00
|
Ngõ vào
|
analog: isolated 0-1 mA, 0-20 mA and 4-20 mA; 0-5 VDC, 1-5 VDC and 0-10 VDC or digital: RS485 bi-directional opto-isolated
|
Ngõ ra analog
|
4-20 mA
|
Relay điểm cài đặt
|
two contact outputs SPDT 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse)
|
Relay báo động
|
contact output SPDT 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse)
|
Nguồn điện
|
115 VAC ±10% or 230 VAC ±10%; 50/60 Hz
|
Công suất nguồn
|
15 VA
|
Over Current
Protection
|
400 mA 250V fast fuse
|
Đầu dò
|
HI7639 cáp 3m (mua riêng)
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
|
Kích thước
|
Bảng điều khiển: 140 x 140 mm, máy: 144 x 144 x 170 mm
|
Khối lượng
|
1.6 kg
|
Bảo hành
|
12 tháng
|
Cung cấp gồm
|
HI710 cung cấp kèm giá treo tường và hướng dẫn sử dụng
|