Hãng sản xuất: Milwaukee - Rumani
Model: Mi408
- Khoảng đo: 0.00 – 5.00 mg/L Fe. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính
xác: ±0.03 mg/L @ 1.50 MG/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo USEPA 315 B và STANDARD 3500 – Fe B. Hiệu
chuẩn tự động
- Nguồn đèn: đèn Tungsten
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 525 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 50oC; độ ẩm max. 100% RH
- Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo sắt điện tử hiện số model Mi408
+ Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
+ 2 lọ đo, va ly đựng máy, pin và hướng dẫn sử dụng