Tính Năng Nổi Bật
- Hiệu chuẩn tự động: tại 1 điểm 1413 µS/cm
- Bù nhiệt tự động (ATC): Mẫu tự động bù nhiệt độ biến thiên hoặc dùng hệ số nhiệt độ mặc định tại 2%/oC.
- Điện cực xuyên sâu bằng thép không gỉ: đo trực tiếp trong đất
Thông Số Kỹ Thuật
Đọc thêm: HƯỚNG DẪN ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN (EC) TRONG ĐẤT
Thang đo độ dẫn
|
0 to 4000 μS/cm
0.00 to 4.00 mS/cm (dS/m)
|
Độ phân giải độ dẫn
|
1 μS/cm; 0.01 mS/cm (dS/m)
|
Độ chính xác độ dẫn
|
±50 μS/cm (0 to 2000 μS/cm),
±300 μS/cm (2000 to 4000 μS/cm)
±0.05 mS/cm (0.00 to 2.00 mS/cm)
±0.30 mS/cm (2.00 to 4.00 mS/cm)
|
Thang đo nhiệt độ
|
0.0 to 50.0°C
|
Độ phân giải nhiệt độ
|
0.1°C
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±1°C
|
Hiệu chuẩn
|
Tự động, 1 điểm tại 1.41 mS/cm với dung dịch chuẩn HI7031L
|
Bù nhiệt độ
|
Tự động, hệ số nhiệt độ (β) cố định tại 2%/°C
|
Pin
|
Li-ion CR2032 / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
|
Đầu dò
|
Đầu dò xuyên sâu 114 mm (bao gồm)
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
|
Kích thước
|
50 x 196 x 21 mm
|
Khối lượng
|
74 g
|
Bảo hành
|
6 tháng cho thân máy và 3 tháng cho đầu dò
|
Cung cấp bao gồm
|
HI98331 cung cấp kèm đầu dò xuyên sâu, pin và HDSD.
Dung dịch hiệu chuẩn mua riêng
|