Máy chuẩn độ Hanna Hi 84434
Hãng: Hanna
Model: Hi 84434
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 84434 máy chuẩn độ acid mini và đo pH dùng trong giấm. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành…
Chuẩn độ
|
Thang đo
|
g/100 mL as acetic acid: 1.5 – 15% AA
g/L (ppt) as acetic acid: 15 – 150 g/L (ppt) AA
|
|
Độ phân giải
|
0.1% AA; 1 g/L (ppt) AA
|
|
|
|
|
Độ chính xác
@ 25 0C
|
5% giá trị đọc
|
|
Phương pháp chuẩn độ
|
acid-base titration (total acidity / strong acidity)
|
|
Nguyên tắc
|
endpoint titration: 8.20 pH
|
|
Pump Debit
|
0.5 mL/min
|
|
Tốc độ khuấy
|
600 rpm
|
|
Logging Data
|
Lên đến 50 mẩu
|
pH Meter
|
Thang đo
|
-2.0 to 16.0 pH / -2.00 to 16.00 pH
|
|
Độ phân giải
|
0.1 pH / 0.01 pH
|
|
Độ chính xác
@ 25 0C
|
±0.01 pH
|
|
Hiệu chuẩn
|
1, 2 hoặc 3 điểm hiệu chuẩn (pH 4.01, 7.01, 8.20)
|
|
Bù nhiệt
|
manual or automatic from -20 to 1200C (-4 to 2480F)
|
|
Logging Data
|
Lên đến 50 mẩu
|
Nhiệt độ
|
Thang đo
|
-20.0 to 120.00C (-4.0 to 248.00F)
|
|
Độ phân giải
|
0.10C
|
|
Độ chính xác
@ 25 0C
|
±0.40C
|
Điện cực
|
|
HI 1131B glass body pH electrode with BNC connector and 1 m (3.3’) cable
|
Đầu dò nhiệt
|
|
HI 7662-M stainless steel temperature probe with 1 m (3.3’) cable (kèm theo máy)
|
Môi trường
|
|
0 to 50 0C (32 to 1220F); RH max 95% non-condensing
|
Nguồn
|
|
12 VDC adapter (kèm theo máy)
|
Kích thước
|
|
208 x 214 x 163 mm
|
Trọng lượng
|
|
2200 g
|
Quý Khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ với chúng tôi.
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ HẢI DƯƠNG
Văn Phòng: 157 Quan Nhân,Phường Nhân Chính,Thanh Xuân,TP Hà Nội
-------------------------------------------------------------------------------------------
Hotline 0966 891 999 (Mr Dũng)
Điện Thoại VP :024 6263 7999 / 024 6283 7999
Website: http://hdgvietnam.vn/
Email: haiduongkd@gmail.com /