Thang đo
|
pH
|
6.5 to 8.5 pH
|
|
Chlorine
|
0.00 to 5.00 mg/L (ppm)
|
|
Độ cứng tổng
|
0.00 to 4.70 mg/L (ppm)
|
|
Sắt thang thấp
|
0 to 1.60 mg/L (ppm)
|
Độ phân giải
|
pH
|
0.1 pH
|
|
Chlorine
|
0.01 mg/L dưới 3.50 mg/L;
0.10 mg/L trên 3.50 mg/L
|
|
Độ cứng tổng
|
0.01 mg/L
|
|
Sắt thang thấp
|
0.01 mg/L
|
Độ chính xác @250C
|
pH
|
±0.1 pH
|
|
Chlorine
|
±0.03 mg/L ±3% giá trị đọc
|
|
Độ cứng tổng
|
±0.11 mg/L ±5% giá trị đọc
|
|
Sắt thang thấp
|
±0.01 mg/L ±8% giá trị đọc
|
Đèn nguồn
|
|
tungsten lamp
|
Đèn chỉ thị
|
|
silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm
|
Nguồn
|
|
9V battery
|
Auto-off
|
|
Sau 10 phut không dùng trong mode đo và 1 giờ trong mode hiệu chuẩn.
|
Môi trường
|
|
0 to 50 0C (32 to 122 0F); RH max 95% non-condensing
|
Kích thước
|
|
192 x 104 x 69 mm
|
Trọng lượng
|
|
360 g
|
Phương pháp
|
pH
|
Phenol Red method
|
|
Chlorine
|
adaptation of the USEPA method 330.5and Standard Method 4500-Cl G
|
|
Độ cứng tổng
|
adaptation of the Standard Methods for the examination of Water and Wastewater, 18th ed., colorimetric method
|
|
Sắt thang thấp
|
adaptation of the TPTZ method
|
Quý Khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ với chúng tôi.
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ HẢI DƯƠNG
Văn Phòng: 157 Quan Nhân,Phường Nhân Chính,Thanh Xuân,TP Hà Nội
-------------------------------------------------------------------------------------------
Hotline 0966 891 999 (Mr Dũng)
Điện Thoại VP :024 6263 7999 / 024 6283 7999
Website: http://hdgvietnam.vn/
Email: haiduongkd@gmail.com /