Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83206
Hãng SX: Hanna - Ý
Model: Hi 83206
Xuất xứ: Romania
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 83206 máy đo quang để bàn đa chi tiêu
Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành…
Nguồn sáng: 4 đèn tungsten với bước sóng 420/525/575/610 nm
Nguồn cung cấp: pin 2 x 9V hoặc 12 Vdc adapter
Kích thước: 230 x 165 x 70 mm
Trọng lượng: 640 g
Thông số các chỉ tiêu
Các chỉ tiêu
|
Thang đo
|
Code
|
Ammonia LR
|
0.00 to 3.00 mg/L
|
HI 93700-01
|
Ammonia MR
|
0.00 to 10.00 mg/L
|
HI 93715-01
|
Chlorine, free
|
0.00 to 2.50 mg/L
|
HI 93701-01
|
Chlorine, total
|
0.00 to 3.50 mg/L
|
HI 93711-01
|
Chromium VI HR
|
0 to 1000 µg/L
|
HI 93723-01
|
Chromium VI LR
|
0 to 300 µg/L
|
HI 93749-01
|
Color
|
0 to 500 PCU
|
N/A
|
Copper HR
|
0.00 to 5.00 mg/L
|
HI 93702-01
|
Copper LR
|
0 to 1000 µg/L
|
HI 95747-01
|
Cyanuric acid
|
0 to 80 mg/L
|
HI 93722-01
|
Molybdenum
|
0.0 to 40.0 mg/L
|
HI 93730-01
|
Nickel HR
|
0.00 to 7.00 g/L
|
HI 93726-01
|
Nickel LR
|
0.000 to 1.000 mg/L
|
HI 93740-01
|
Nitrate
|
0.0 to 30.0 mg/L
|
HI 93728-01
|
Nitrite HR
|
0 to 150 mg/L
|
HI 93708-01
|
Nitrite LR
|
0.00 to 0.35 mg/L
|
HI 93707-01
|
Oxygen, dissolved
|
0.0 to 10.0 mg/L
|
HI 93732-01
|
pH
|
6.5 to 8.5 pH
|
HI 93710-01
|
Phosphate HR
|
0.0 to 30.0 mg/L
|
HI 93717-01
|
Phosphate LR
|
0.00 to 2.50 mg/L
|
HI 93713-01
|
Phosphorus
|
0.0 to 15.0 mg/L
|
HI 93706-01
|
Silica
|
0.00 to 2.00 mg/L
|
HI 93705-01
|
Silver
|
0.000 to 1.000 mg/L
|
HI 93737-01
|
Zinc
|
0.00 to 3.00 mg/L
|
HI 93731-01
|
Dowload HDSD tại đây
Quý Khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ với chúng tôi.
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ HẢI DƯƠNG
Văn Phòng: 157 Quan Nhân,Phường Nhân Chính,Thanh Xuân,TP Hà Nội
-------------------------------------------------------------------------------------------
Hotline 0966 891 999 (Mr Dũng)
Điện Thoại VP :024 6263 7999 / 024 6283 7999
Website: http://hdgvietnam.vn/
Email: haiduongkd@gmail.com /