Thang đo
|
0.00 to 3.00 pNa;
15.0 to 150.0 mg/L (ppm) Na;
0.150 to 1.500 g/L Na;
1.50 to 15.00 g/L Na;
15.0 to 60.0 g/L Na
|
-20 đến 120oC (-4.0 to 248.0°F)
|
Độ phân giải
|
0.01 pNa;
0.1 mg/L (ppm) Na;
0.001 g/L Na;
0.01 g/L Na;
0.1 g/L Na;
1 g/L Na
|
0.1oC (0.1°F)
|
Độ chính xác (@20oC)
|
±0.05 pNa; ±5% giá trị đo (Na)
|
± 0.5oC (không bao gồm sai số đầu dò)
|
Độ lệch EMC
|
± 2% FS (pNa và Na) / ± 0.5oC
|
Hiệu chuẩn
|
tự động, 1 hoặc 2 điểm tại 2.3 g/l (HI7080L), 0.23 g/l (HI7087L), 23.0 g/l (HI7086L)
|
Bù nhiệt
|
mặc định tại 25oC (77°F)
|
Điện cực đo NaCl
|
FC300B, cáp 1m (mua riêng)
|
Đầu dò nhiệt độ
|
HI7662, cáp 1m (mua riêng)
|
Trở kháng đầu vào
|
1012 Ohm
|
Nguồn điện
|
4 pin 1.5V
|
Môi trường
|
0 - 50oC; RH max 100%
|
Kích thước
|
196 x 80 x 60 mm
|
Khối lượng
|
500 g
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy
|
Cung cấp gồm
|
Máy chính + pin + vali đựng máy + HDSD
Máy không cung cấp kèm điện cực và dung dịch hiệu chuẩn (mua riêng)
|