TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- 3 cảm biến trong 1 đầu dò:
Điện cực pH – tiền khuếch đại kháng nhiễu điện từ máy bơm và chấn lưu
Cảm biến EC/TDS - thiết kế amperometric hai cực
Nhiệt độ - cảm biến NTC để đo và bù nhiệt độ chính xác
- Chống thấm nước : thiết kế để chịu được độ ẩm của môi trường thủy canh
- Bù nhiệt tự động : Tất cả các giá trị đều được bù nhiệt tự động
- Hệ số chuyển đổi EC thành TDS tùy chọn
0.5 (500 CF) khi giá trị EC là 1000 μS/cm = 500 ppm
0.7 (700 CF) khi giá trị EC là 1000 μS/cm = 700 ppm
- Biểu tượng ổn định: khi máy đạt giá trị ổn định
- Nút HOLD: giữ giá trị trên màn hình
- BEPS: máy tự động tắt khi pin yếu
- Hiển thị % pin khi khởi động
- Chỉ thị pin thấp
- Tự động tắt
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo
|
pH
|
0.00 to 14.00 pH
|
EC
|
0.00 to 6.00 mS/cm
|
TDS
|
0 to 3000 mg/L (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF)
|
T
|
0.0 to 60.0°C
|
Độ phân giải
|
pH
|
0.01 pH
|
EC
|
0.01 mS/cm
|
TDS
|
10 ppm (mg/L)
|
T
|
0.1°C
|
Độ chính xác
|
pH
|
±0.01 pH
|
EC
|
±2% F.S.
|
TDS
|
±2% F.S.
|
T
|
±0.5°C
|
Hiệu chuẩn
|
pH
|
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm bằng 2 bộ đệm chuẩn (pH 4.01, 7.01,10.01)
Hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch chuẩn nhanh
|
EC
|
Tự động tại 1 điểm 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
Hiệu chuẩn 1 điểm với dung dịch chuẩn nhanh
|
Hệ số chuyển đổi TDS
|
0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm)
|
Bù nhiệt
|
pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
|
Điện cực
|
HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
|
Tự động tắt
|
Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
|
Nguồn điện
|
Pin 9V
|
Môi trường
|
-5 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
|
Khối lượng
|
205 g (7.2 oz.)
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
|
Cung cấp gồm
|
HI9814 cung cấp kèm đầu dò đa chỉ tiêu HI1285-7, gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036-0, gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700661, 3 pin 1.5V và hướng dẫn
|