Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83205
Hãng SX: Hanna - Ý
Model: Hi 83205
Xuất xứ: Romania
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 83205 Máy đo quang để bàn đa chi tiêu được thiết kế dùng trong giáo dục.
Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành.
Máy đo được 25 chỉ tiêu cần thiết trong ngành giáo dục…
Đèn nguồn Lên đến 5 đèn Tungsten với các biên độ lọc nhiễu hẹp khác nhau
Đèn chỉ thị silicon photocell
Môi trường 0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH non-condensing
Nguồn 12 VDC adapter hoặc pin sạc
Kích thước 235 x 200 x 110 mm
Trọng lượng 0.9 Kg
Tham số
|
Thang đo
|
Phương pháp
|
Mã thuốc thử
|
Ammonia
|
0.00 to 1.00 mg/l (ppm)
|
Nessler
|
HI 93712-01
|
Ammonia LR
|
0.00 to 3.00 mg/L (ppm)
|
Nessler
|
HI 93700-01
|
Ammonia MR
|
0.00 to 10.00 mg/L (ppm)
|
Nessler
|
HI 93715-01
|
Bromine
|
0.00 to 8.00 mg/l (ppm)
|
DPD
|
HI 93716-01
|
Chlorine Dioxide
|
0.00 to 2.00 mg/l (ppm)
|
ChloroPhenol Red
|
HI 93738-01
|
Chlorine, Free
|
0.00 to 2.50 mg/L (ppm)
|
DPD
|
HI 93701-01
|
Chlorine, Total
|
0.00 to 3.50 mg/L (ppm)
|
DPD
|
HI 93711-01
|
Chromium VI HR
|
0 to 1000 µg/L
|
Diphenylcarbohydrazide
|
HI 93749-01
|
Chromium VI LR
|
0 to 300 µg/L
|
Diphenylcarbohydrazide
|
HI 93723-01
|
Hydrazine
|
0 to 400 µg/L
|
p-Dimethyl-Aminobenzaldehyde
|
HI 93704-01
|
Copper HR
|
0.00 to 5.00 mg/L (ppm)
|
Bicinchoninate
|
HI 93702-01
|
Copper LR
|
0 to 1000 µg/L
|
Bicinchoninate
|
HI 95747-01
|
Iron HR
|
0.00 to 5.00 mg/L (ppm)
|
Phenantroline
|
HI 93721-01
|
Iron HR
|
0.00 to 400 µg/L
|
TPTZ
|
HI 93746-01
|
Molybdenum
|
0.00 to 40.0 mg/L (ppm)
|
Mercaptoacetic Acid
|
HI 93730-01
|
Nitrate
|
0.00 to 30.0 mg/L (ppm)
|
Cadmium Reduction
|
HI 93728-01
|
Nitrite HR
|
0 to 150 mg/L (ppm)
|
Ferrous Sulfate
|
HI 93708-01
|
Nitrite LR
|
0.00 to 1.15 mg/L (ppm)
|
Diazotization
|
HI 93707-01
|
Oxygen, Dissolved
|
0.0 to 10.0 mg/L (ppm)
|
Winkler
|
HI 93732-01
|
pH
|
6.5 to 8.5 pH
|
Phenol Red
|
HI 93710-01
|
Phosphate HR
|
0.0 to 30.0 mg/L (ppm)
|
Amino Acid
|
HI 93717-01
|
Phosphate LR
|
0.00 to 2.50 mg/L (ppm)
|
Ascorbic Acid
|
HI 93713-01
|
Phosphorus
|
0.0 to 15.0 mg/L (ppm)
|
Amino Acid
|
HI 93706-01
|
Silica
|
0.00 to 2.00 mg/L (ppm)
|
Heteropoly blue
|
HI 93705-01
|
Zinc
|
0.00 to 3.00 mg/L (ppm)
|
Zincon
|
HI 93731-01
|
Quý Khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ với chúng tôi.
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ HẢI DƯƠNG
Văn Phòng: 157 Quan Nhân,Phường Nhân Chính,Thanh Xuân,TP Hà Nội
-------------------------------------------------------------------------------------------
Hotline 0966 891 999 (Mr Dũng)
Điện Thoại VP :024 6263 7999 / 024 6283 7999
Website: http://hdgvietnam.vn/
Email: haiduongkd@gmail.com /