Máy Quang Phổ So Màu LabScan XE
Model: LabScan XE
Hãng sản xuất: Hunterlab / Mỹ
Thông số kỹ thuật:
· Số liệu thể hiện: Dữ liệu màu, Dữ liệu sai lệch màu, Đồ thị màu 3
điểm XYZ, Dữ liệu phổ màu, Dữ liệu sai lệch phổ màu, Đồ thị
đường phổ, Đồ thị sai lệch đường phổ.
· Chức năng kết nối ổ đĩa USB: Sao chép dự phòng dữ liệu mẫu
chuẩn và mẫu đo, Sao chép dữ liệu ra nhiều ổ đĩa USB, Dữ liệu xuất
theo định dạng của phần mềm Excel.
· Các chức năng khác: Đánh giá PASS/FAIL theo cài đặt sai số cho
phép Tolerant theo các mẫu chuẩn; Tính giá trị trung bình nhiều lần
đo áp dụng cho đo màu các lô sản xuất, mẫu có bề mặt không đồng
đều, mẫu dạng bột, dạng hạt; Tìm kiếm mẫu chuẩn có màu gần
giống nhất với mẫu đo.
· Điều kiện chiếu sáng giả lập: A, C, D50, D55, D65, D75, F2, F7,
F11
· Góc quan sát: 20 và 100
· Thang màu: CIE L* a* b*, Hunter Lab, CIE L* C* h, CIE Yxy,
CIE XYZ
· Thang đo khác biệt màu: ∆L* a* b*, ∆L a b, ∆L* C* h, ∆Yxy,
∆XYZ
· Chỉ số khác biệt màu: ∆E*, ∆E, ∆C*, ∆C và ∆E CMC
· Chỉ số theo các thang màu khác: Chỉ số màu trắng E313
(C/20 hoặc D65/10o), chỉ số màu vàng D1925 (C/2o), độ trắng Y,
Z%, Độ trắng 457nm, Mật độ, Độ mạnh về màu (Bước sóng đơn và
trung bình), Sự thay đổi sắc Xám, Thay đổi màu theo Vết kéo, Chỉ
số Metamerism, chỉ số sắc thái màu
· Lưu trữ: Mẫu chuẩn: 250 số liệu với sai số màu cho phép theo chế
độ Working, Physical, Numeric; 2000 số liệu mẫu đo
· Ngôn ngữ hổ trợ: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Ý, Nhật và Tây Ban Nha.
· Đối với model chuyên đo màu nước sốt cà: hổ trợ thang đo màu
nước sốt cà chuyên dụng: TPS – Tomato Paste Score (màu tương
cà), TSS – Tomato Sauce Score (màu nước sốt cà), TCS – Tomato
Catsup Score (màu nước sốt cà chua nấm), TJS – Tomato Juice
Score (màu nước ép cà), Tomato a/b ratio (sắc đỏ/ sắc xanh đặc
trưng), chỉ số Lycopense trong cà.
· Đối với model chuyên đo màu Citrus (cam ép): chỉ số Citrus, Sắc
đỏ của nước ép, Sắc vàng của nước ép
· Kết cấu máy: Máy đo màu 2 chùm tia dạng cổng trên hoặc cổng
trước.
· Hệ quang hình: Góc chiếu 45o và góc quan sát 0o
· Hệ quang phổ: Hệ quang hàn kín, đầu dò dãy 256 diode cảm
quang, bộ tán sắc độ phân giải cao
· Khoảng bước sóng: 400- 700nm
· Độ phân giải đường phổ: < 3nm
· Băng thông phổ : < 12nm
· Khoảng bước sóng báo cáo: 10nm
· Dải đo quang:0-150%
· Nguồn sáng: Đèn xenon dạng chớp (flash)
· Số lần chớp/ mỗi lần đo: 01 lần
· Tuổi thọ đèn: > 1.000.000 lần chớp
· Thời gian đo: Khởi động đo ≤ 1s; Xuất dữ liệu: 2s
· Thời gian nghỉ tối thiểu giữa 2 lần đo: 3s
Các tiêu chuẩn màu máy đạt được: CIE No.15, ISO7724/1, ASTM E
1164, DIN5033 Teil7 and JIS Z 8722 Condition C
Độ lặp lại về màu (cho 20 lần đọc): cho màu trắng ΔE*< 0.09
CIELab tại 44 mm; cho màu xanh ΔE*< 0.07 CIELab tại 44 mm.
Chấp nhận sai số của máy: ΔE*< 0.15 CIELab tại 44 mm; ΔE*<
0.36 CIELab (Max) tại 44 mm.
Các miếng chuẩn của máy do tổ chức màu National Institute of
Standards and Technology (NIST) chứng nhận.
· Điều kiện môi trường làm việc: 10o – 40 oC, độ ẩm 10% - 90%
không ngưng tụ